Johnny Nguyen
Johnny Nguyen
Kendt For Acting
Popularitet 5.921
Fødselsdag 1974-02-16
Fødested Bình Dương, Việt Nam
Også Kendt Som Johnny Trí Nguyễn, 阮明智,
Cradle 2 The Grave
2003

Cradle 2 The Grave

Dòng Máu Anh Hùng
2007

Dòng Máu Anh Hùng

The Warrior King
2005

The Warrior King

5 หัวใจฮีโร่
2009

5 หัวใจฮีโร่

Demon Hunter
2005

Demon Hunter

Bẫy Rồng
2009

Bẫy Rồng

7 ஆம் அறிவு
2011

7 ஆம் அறிவு

இரும்பு குதிரை
2014

இரும்பு குதிரை

We Were Soldiers
2002

We Were Soldiers

Tèo Em
2013

Tèo Em

Cưới Ngay Kẻo Lỡ
2012

Cưới Ngay Kẻo Lỡ

Buổi Sáng Đầu Năm
2003

Buổi Sáng Đầu Năm

Bụi Đời Chợ Lớn
2013

Bụi Đời Chợ Lớn

Nụ hôn thần chết
2008

Nụ hôn thần chết

Choi voi
2009

Choi voi

Để Mai Tính
2010

Để Mai Tính

Để Mai Tính 2
2014

Để Mai Tính 2

Sài Gòn Nhật Thực
2007

Sài Gòn Nhật Thực

Fan Cuồng
2016

Fan Cuồng

Vú Em Tập Sự
2017

Vú Em Tập Sự

The Master of Disguise
2002

The Master of Disguise

Confessions of an Action Star
2005

Confessions of an Action Star

Hồn Trương Ba, da hàng thịt
2006

Hồn Trương Ba, da hàng thịt

Da 5 Bloods
2020

Da 5 Bloods

House of the Dead 2
2006

House of the Dead 2

Magiske Ella
2004

Magiske Ella

Adventures of Johnny Tao
2008

Adventures of Johnny Tao

Max Havoc: Curse Of The Dragon
2004

Max Havoc: Curse Of The Dragon